J'aime beaucoup mon ami, , qui a ...ans. Il est dans la classe ... . Il a des cheveux courts, un haut nez,.... Puis il est petit.... Il est gentil..., et enfin il aime ....
我爱我的朋友,< 十 người đo >,有....ans。它是在教室里......他有短的头发,高高的鼻子......< Đặc điểm từng bộ phận 特伦 Kar mặt >。然后是小......< Đặc điểm hinh 垱 >。它是很好......< tính cách >,和最后他爱......< hoạt động 立宇 thich >. 。
我喜欢我的朋友,đó> < tên người,...ans.他走进教室。。他短头发,高鼻子,……<đặcđiểm từng bộphận trên khuôn mặt >。然后小……<đặcđiểm hình dáng >。他是善良的……< tính cách >,最后他喜欢……< hoạtđộng yêu thích >。