Chứng khoán và công cụ tài chính khác26,695.71 413,518.08204 0.00 0.00206 _ 0.00 0.00 IV. tài sản trong các ngân hàng, tài khoản ngân phiếu bưu chính,0.03 0,00ngân phiếu và tiền mặt
Chứng khoán và các công cụ tài chính khác 26,695.71 413,518.08 204 0.00 0.00 206 _ 0.00 0.00 IV. Các ngân hàng, tiền mặt trong tài khoản séc bưu chính, 0.03 0.00 séc và tiền mặt