résolution d'un problème, dénouement d'une difficulté 2 mélange homogène de deux ou plusieurs corps 3 conclusion, action de se terminer 4 (chimie) processus par lequel un corps se dissout dans un liquide ou un solvant
giải quyết một vấn đề, kết quả của một sửa chữa 2 hỗn hợp đồng nhất của hai hoặc nhiều cơ quan 3 kết luận, hành động kết thúc 4 (hóa học) quá trình mà theo đó một cơ thể hòa tan trong một chất lỏng hoặc dung môi
việc giải quyết một vấn đề, một ươm khó khăn của 2 hỗn hợp đồng nhất của hai hay nhiều cơ quan 3 kết luận, hành động đã kết thúc 4 (Hóa học) quá trình mà một cơ thể hòa tan vào một chất lỏng hoặc dung môi